nguyenlam101 dsadsa
Tôi đến từ : Thanh Sơn Tuổi : 31 Posts : 305 Points : 6498
Tủ đồ Tài sản: Lưu bút:
| Tiêu đề: Tên nước ngoài của bạn là gi? Sun Oct 26, 2008 11:08 pm | |
| Ngày tháng năm sinh chính là tên của mình Theo tiếng Hàn Quốc này - Họ trong tên tiếng Hàn chính là số cuối trong năm sinh 0: Park - 1: Kim - 2: Shin - 3: Choi - 4: Song - 5: Kang - 6: Han - : 7: Lee - 8: Sung - 9: Jung
- Đệm chính là tháng sinh 1: Yong - 2: Ji - 3: Je - 4: Hye - 5: Dong - 6: Sang - 7: Ha - 8: Hyo - 9: Soo - 10: Eun - 11: Hyun - 12: Rae - Tên chính là ngày sinh (1: Hwa) (2: Woo) (3: Joon) (4: Hee) (5: Kyo) (6: Kyung) (7: Wook) (8: Jin) (9: Jae) (10: Hoon) (11: Ra) (12: Bin) (13: Sun) (14: Ri) (15: Soo) (16: Rim) (17: Ah) (18: Ae) (19: Neul) (20: Mun) (21: In) (22: Mi) (23: Ki) (24: Sang) (25: Byung) (26: Seok) (27: Gun) (28: Yoo) (29: Sup) (30: Won) (31: Sub)
Tên theo tiếng Trung Quốc - Số cuối năm sinh của bạn chính là họ 0. Liễu - 1. Đường - 2. Nhan 3. Âu Dương -4. Diệp - 5. Đông Phương 6. Đỗ - 7. Lăng - 8. Hoa - 9. Mạc
- Tháng sinh chính là tên đệm của bạn . 1. Lam - 2. Thiên - 3. Bích - 4. Vô - 5. Song - 6. Ngân - 7. Ngọc - 8. Kì - 9. Trúc - 10. (không có tên đệm) - 11. Y - 12. Nhược
- Ngày sinh chính là tên của bạn. 1. Lam - 2. Nguyệt - 3. Tuyết - 4. Thần - 5. Ninh - 6. Bình - 7. Lạc - 8. Doanh - 9. Thu - 10. Khuê - 11. Ca - 12. Thiên - 13. Tâm - 14. Hàn - 15. Y - 16. Điểm - 17. Song - 18. Dung - 19. Như - 20. Huệ - 21. Đình - 22. Giai - 23. Phong - 24. Tuyên - 25. Tư - 26. Vy - 27. Nhi - 28. Vân - 29. Giang - 30. Phi - 31. Phúc
Tên theo tiếng Lào cổ - Số cuối cùng của năm sinh sẽ là họ của bạn 1: Xỉn Bựa - 1: Phỏi - 2: Nòi - 3: Khăn - 4: Khạc - 5: Nhổ Toẹt - 6: Thạc Xoay - 7: Phăn - 8: Xoăn Tít - 9: Củ Lều
- Tháng sinh của bạn sẽ là tên đệm 1: Tày Xô - 2: Khơ Mú - 3: Nùng - 4: Min Chều - 5: Páp Lịt - 6: Gảy Kua - 7: Tu Gây - 8: Vắt Xổ - 9: Mổ Kò - 10: Náng Phổn - 11: Kạ Rịt - 12: Lò Kịt
- Ngày sinh là tên gọi của bạn 01: Mủ - 02: Vổ - 03: Móm - 04: Trĩ - 05: Xin - 06: Thoắt - 07: Tòe - 08: Vẩu - 09: Lác - 10: Quẩy - 11: Mắn - 12: Vảy - 13: Bát - 14: Nhổ - 15: Phỉ - 16: Xỉ - 17: Phây - 18: Tẻn - 19: Nản - 20: Chóe - 21: Kói - 22: Lốn - 23: Chàm - 24: Ven - 25: Bón - 26: Khoai - 27: Hủi - 28: Quăn - 29: Xém - 30: Xịt - 31: Lít
Ngày tháng năm sinh của em là 10/01/1993 •Tên Hàn Quốc : -Shin Yong Hoon •Tên Trung Quốc : -Âu Dương Lam Khuê :shock: •Tên Lào: -Nòi Tày Xô Quẩy (oạc...tên độc quá) (thấy vui thì mọi người cũng ghi tên mình vào xem, tên mình đọc ra sao) | |
|